[Chi tiết] Cấu trúc without: ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Nếu đã từng tiếp xúc với tiếng Anh thì chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cụm từ “without” rồi phải không? Hôm nay hãy cùng Pasal giải đáp toàn bộ những thắc về cấu trúc without cũng như lưu ý những lỗi có thể mắc phải khi sử dụng cấu trúc này nhé!

Ý nghĩa của without theo từ điển Cambridge 

Theo từ điển Cambridge, without được định nghĩa là “not having or doing (something), or not having the use or help of (someone or something)” có nghĩa là “không có hoặc làm (cái gì đó), hoặc không có sự sử dụng hoặc giúp đỡ của (ai đó hoặc cái gì đó)”.

Ý nghĩa và cách sử dụng

Ý nghĩa và cách sử dụng “without”

Đối lập với “within” – được cấu thành từ hai từ “with” và “in” mang nghĩa là “bên trong, trong vòng” (tùy vào ngữ cảnh), thì “without” được cấu thành bởi hai từ “with” và “out” với ý nghĩa ngược lại.

“Without” có thể được dùng ở 2 vai trògiới từ hoặc trạng từ trong câu, phụ thuộc vào ngữ cảnh và thành tố theo sau. Với mỗi vai trò khác nhau thì “without” lại mang một ý nghĩa và cách dùng cụ thể.

Tìm hiểu thêm về cấu trúc “As soon as”: Cách dùng và bài tập vận dụng của cấu trúc As soon as đầy đủ nhất

Các dùng các cấu trúc without phổ biến nhất

2.1. Cấu trúc without đi với Ving

Với cấu trúc without Ving, câu sẽ mang ý nghĩa “mà không có”, “mà thiếu đi” trong một việc gì đó. Chủ ngữ của câu sẽ giống như chủ ngữ của Ving đứng sau từ without.

Cấu trúc without đi với Ving

Cấu trúc without đi với Ving

Cấu trúc ngữ pháp: S + V + without + V-ing

Ví dụ: 

  • I eat the cakes without having to use the utensils. (Tôi ăn bánh mà không cần sử dụng dao nĩa gì). 

  • My mother left teh rice overnight without spoiling (Mẹ tôi để cơm qua đêm mà không bị hư)

Nếu chủ ngữ của câu không trùng với chủ ngữ của Ving, thì có thể dùng cách chèn chủ ngữ của Ving sau cấu trúc without với dạng tân ngữ. 

Cấu trúc ngữ pháp: S + V + without + O + Ving

Ví dụ:

  • Helen can only get better with his caring. (Helen chỉ có thể trở nên tốt hơn với sự chăm sóc của anh ấy).

  • I could not finish this essay without the my supervisor’s helping. (Tôi không thể hoàn thành bài luận này nếu không có sự giúp đỡ từ ngưỡi giám sát của tôi).

Cấu trúc without ở dạng bị động: S + V + without + being + V-ed

Ví dụ:

  • I want to decide my future being controlled by my mother. (Tôi muốn quyết định tương lai của mình mà không bị mẹ kiểm soát).

  • He fled the crime scene without being caught. (Anh ấy đã chạy trốn khỏi hiện trường mà không bị phát hiện).

Tìm hiểu thêm về cấu trúc “It’s time”: Cấu trúc it’s time – Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết nhất

2.2. Cấu trúc without đi với danh từ

Cấu trúc without khi được kết hợp với danh từ thì ý nghĩa không thay đổi, tuy nhiên, phía sau của từ without không phải là Ving nữa. Đây là một trường hợp mới nên sẽ sử dụng danh từ thành vì sử dụng những từ khác. 

Cấu trúc ngữ pháp: S + V + without + N

Ví dụ: 

  • He can’t pass driving the test without many days of practicing. (Anh ấy không thể vượt qua bài kiểm tra lái xe nếu không có nhiều ngày luyện tập). 

  • My friend can not fight cancer without belief. (Bạn của tôi không thể chiến đấu với bệnh ung thư nếu không có niềm tin)

2.3. Cấu trúc without trong câu điều kiện 

Trong các câu điều kiện thì cấu trúc without cũng đôi khi xuất hiện. Đây là một cách thay thế cho cấu trúc If… not thông thường trong câu điều kiện. 

Cấu trúc without trong câu điều kiện

Cấu trúc without trong câu điều kiện

Cấu trúc ngữ pháp câu điều kiện loại 1: Without N/V-ing/ S – will/can – V

Ví dụ:

  • Without I don’t have a textbook, I will fail my test. (Nếu không có sách giáo khoa, tôi sẽ trượt bài kiểm tra).

  • Without I don’t have ID, I won’t be able to stay at the hotel. (Nếu không có giấy tờ tùy thân, tôi sẽ không thể ở lại khách sạn).

Cấu trúc ngữ pháp câu điều kiện loại 2: without N/Ving, S + would/ could…. + V

Ví dụ:

  • Without there was to wind, the boat will not be able to sail. (Nếu không có gió, thuyền sẽ không thể ra khơi).

  • Without Gabriella, I would go to the concert alone. (Nếu không có Gabriella, tôi sẽ đi xem hòa nhạc một mình).

Cấu trúc ngữ pháp câu điều kiện loại 3: Without N/V-ing, S + would/could… + have V-ed

Ví dụ:

  • Without there were no traffic jams, I could have arrived early. (Nếu không có tắc đường, tôi đã có thể đến sớm)

  • Without him I wouldn’t have made it. (Nếu không có anh ấy tôi đã không thể vượt qua)

Tìm hiểu thêm về cấu trúc “It’s high time”: Ý nghĩa, cách dùng của cấu trúc it’s high time đầy đủ và chi tiết nhất

Những sai lầm thường gặp khi sử dụng cấu trúc without

Những sai lầm thường gặp khi sử dụng cấu trúc without

Những sai lầm thường gặp khi sử dụng cấu trúc without

Dưới đây là những sai lầm phổ biến thường gặp khi dùng cấu trúc without:

  • Without có thể đứng ở hai vị trí là đầu câu và giữa câu

  • Phía sau của without có thể là danh từ, tân ngữ hay là Ving

  • Trong cấu trúc của câu bị động thì phía sau của without sẽ là being + Ved

  • Dùng mạo từ “a”/ “an” trước danh từ đếm được số ít theo sau “without”. Ví dụ: without smart phone – without a smart phone (không có chiếc điện thoại thông minh)

  • Không dùng “without” với nghĩa “apart from …” (ngoại trừ …) hoặc “in addition to …” (ngoài …),… Ví dụ: Without playing video games, I usually spend time with my brother at the park – In addition to playing video games, I usually spend time with my brother at the park. (Ngoài chơi điện tử, tôi thường dành thời gian với em trai mình ở công viên.)

  • “Without” vốn đã mang nghĩa phủ định, vì vậy bạn không dùng từ hoặc cấu trúc mang nghĩa phủ định ngay sau cấu trúc “Without”. Ví dụ: Without not them, I couldn’t stand still after that trauma.- Without them, I couldn’t stand still after that trauma. (Nếu không có họ, tôi đã không thể đứng vững sau tổn thương tâm lý đó.)

Các cụm từ và thành ngữ với without

4.1. Cụm từ với without phổ biến

  • Without delay: không được chậm trễ thêm nữa

  • Without exception: Không có một sự ngoại lệ nào cả

  • Without a word: Không có một lời nào

  • Without money: Không có một chút tiền nào

  • Without doubt: Không nghi ngờ gì nữa cả

  • Without exception: Không có một sự ngoại lệ nào cả

  • Without warning: không có một cảnh báo nào cả

  • Without fail: Không có sự thất bại nào

  • Without success: Không được sự thành công

Các cụm từ và thành ngữ với without

Các cụm từ và thành ngữ với without

4.2. Thành ngữ với without

  • Go without something: Xoay sở với điều gì đó

Ví dụ: In the past my family were poor, and sometimes had to go without food. (Ngày xưa gia đình tôi rất nghèo, và đôi khi phải sống thiếu thốn lương thực).

  • Do without something: Không có một thứ gì

Ví dụ: After breakup, I thought I can’t live without him. (Sau khi chia tay, tôi đã nghĩ tôi không thể sống thiếu anh ta).

  • Reckon without something: Nghĩ mà không có điều gì đó

Ví dụ: I reckon without homework and I was give a F in Math class. (Tôi nghĩ rằng không có bài tập về nhà và tôi đã bị điểm F trong lớp Toán).

  • Without further ado: Không nên trì hoãn thêm, ngay lập tức

Ví dụ: I go see my friend without further ado after hearing about her accident. (Tôi tới gặp bạn tôi ngay lập tức sau khi nghe tin cô ấy gặp tai nạn).

  • It go without saying: Một điều hiển nhiên

Ví dụ: It go without saying more that my mom was right about the recipe. (Không cần phải nói thêm rằng mẹ tôi đã đúng về công thức)

  • Without number: Không thể đếm hết, không đếm xuể

Ví dụ: I have told him times without number that I can not stand him anymore. (Tôi đã nói với anh ấy không biết bao nhiêu lần về việc tôi không thể chịu nổi anh ấy nữa).

Thành ngữ với without

Tìm hiểu thêm về cấu trúc “Although”: Các cách dùng thông dụng của cấu trúc Although và bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số câu bài tập vận dụng để giúp các bạn có thể hiểu hơn về những kiến thức về cấu trúc without Pasal đã trình bày trên đây.

Đề bài: Sử dụng without để viết lại các câu sau cho nghĩa không thay đổi:

1. If I don’t have a pair of chopsticks I’ll not eat the noodles.

___________________________________

2. She can’t fit that dress if she doesn’t lose some weight.

___________________________________

3. If it weren’t for my mother, I wouldn’t have been so well taken care of.

___________________________________

4. He will still drink alcohol even if his health is worsening.

___________________________________

5. She’ll fail if she’s not carefully studied

____________________________________

Đáp án:

1. Without having a pair of chopsticks, I’ll not eat the noodles.

2. She can’t fit that dress without losing some weight.

3. Without weren’t for my mother, I wouldn’t have been so well taken care of

4. He will still drink alcohol even if his health is worsening.

5. She’ll fail without carefully studying.

Lời kết:

Pasal hy vọng là với bài viết này, các bạn đã tìm được câu trả lời về các cấu trúc without, đồng thời hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như phân biệt được các cấu trúc phổ biến với without. Nhanh tay liên hệ với Pasal để được tư vấn thêm về lộ trình học tiếng Anh giao tiếng và luyện thi IELTS nhé!

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top