Satisfied đi với giới từ gì? Phân biệt Satisfied, Satisfying và Satisfactory

Cùng khám phá sự khác biệt giữa ba từ “Satisfied,” “Satisfying,” và “Satisfactory,” và cách chúng được kết hợp với các giới từ khác nhau. 

Định nghĩa từ “satisfied”

Trong việc sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là ngôn ngữ thứ 2, việc hiểu rõ các từ vựng và cách chúng được sử dụng là quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và mạch lạc. 

Định nghĩa từ

Định nghĩa từ “satisfied”

Định nghĩa từ “satisfied”: Từ “satisfied” là một tính từ, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của người đã đạt được sự hài lòng về điều gì đó hoặc đã đáp ứng đủ yêu cầu, mong đợi.

Khi một người cảm thấy “satisfied,” điều đó thể hiện rằng họ đã có đủ, không còn gì thiếu sót hoặc không hài lòng. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống khi người ta cảm thấy đã đạt được mục tiêu hoặc nhận được kết quả mà họ mong đợi.

“Satisfied” đi với giới từ gì?

Việc học một nhóm từ đi kèm nhau luôn dễ nhớ hơn là học một từ vựng đơn lẻ. Vậy khi học từ vựng “satisfied”, bạn có thể nhớ thêm được những từ, cụm từ vựng đi kèm nào? Cùng tìm hiểu nhé!

“Satisfied” đi với giới từ gì?

Từ “satisfied” thường đi với các giới từ sau đây:

Satisfied with: Đây là cấu trúc phổ biến nhất, thể hiện người hoặc vật đã hài lòng với một thứ gì đó.

Ví dụ: “I am satisfied with the service.”

Satisfied by: Được sử dụng khi người hoặc vật là nguồn tạo ra sự hài lòng.

Ví dụ: “She was satisfied by the prompt response.”

Satisfied about: Được sử dụng để diễn tả người hoặc vật hài lòng với một khía cạnh cụ thể hoặc thông tin nào đó.

Ví dụ: “He is satisfied about the project’s progress.”

Lưu ý rằng cách sử dụng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.

Phân biệt “Satisfied”, “Satisfying” và “Satisfactory”

Phân biệt “Satisfied”, “Satisfying” và “Satisfactory”:

Phân biệt

Phân biệt “Satisfied”, “Satisfying” và “Satisfactory”

Satisfied: Đây là một tính từ để miêu tả trạng thái đã đạt được sự hài lòng về điều gì đó.

Ví dụ: “I am satisfied with the results” (Tôi hài lòng với kết quả).

Satisfying: Đây là một tính từ để miêu tả một trạng thái hoặc điều gì đó mang lại cảm giác hài lòng, thỏa mãn cho người thực hiện.

Ví dụ: “Completing a challenging task can be very satisfying” (Hoàn thành một nhiệm vụ khó có thể rất thỏa mãn).

Satisfactory: Đây cũng là một tính từ, được sử dụng để miêu tả một điều gì đó đã đáp ứng đủ yêu cầu hoặc mong đợi, tạo nên một trạng thái tốt đối với ngữ cảnh.

Ví dụ: “The quality of the product is satisfactory” (Chất lượng sản phẩm là đủ tốt).

Bài tập vận dụng

Hãy viết một đoạn văn ngắn về trải nghiệm của bạn khi bạn cảm thấy hài lòng với một sản phẩm hoặc dịch vụ, và sử dụng các từ “satisfied,” “satisfying,” và “satisfactory” theo cách đúng ngữ cảnh:

Bài mẫu:

“Recently, I purchased a new smartphone online, and I must say the experience was incredibly satisfactory. From the moment I placed the order, the website’s user interface was smooth and hassle-free. The delivery was prompt, and the packaging ensured the phone’s safety. When I unboxed the phone, the sleek design and cutting-edge features were highly satisfying. As I explored the phone’s capabilities, I was even more satisfied with its performance. The battery life, camera quality, and overall functionality exceeded my expectations. This purchase was truly a satisfying experience, and the product itself proved to be of the highest satisfactory quality.”

Trong đoạn văn trên:

“Satisfactory” diễn tả về trải nghiệm tích cực và đáp ứng đủ yêu cầu trong việc mua điện thoại.

“Satisfying” miêu tả cảm giác hài lòng và thỏa mãn khi khám phá tính năng của điện thoại mới.

“Satisfied” thể hiện sự hài lòng của người viết về hiệu suất của sản phẩm.

Tổng kết: 

Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết về định nghĩa của “satisfied”, các cấu trúc cho thấy satisfied đi với giới từ gi và cách phân biệt Satisfied, Satisfying với Satisfactory. Mong rằng các bạn đã hiểu rõ các từ vựng này và áp dụng hiệu quả vào quá trình học tiếng Anh. 

Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản với phương pháp từ chuyên gia thì có thể tham khảo ngay lộ trình dưới đây tại Pasal:

Lộ trình chinh phục 7.0 IELTS tại Pasal

Lộ trình chinh phục 7.0 IELTS tại Pasal

 

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top