Tổng hợp câu trả lời mẫu IELTS Speaking Music part 1,2,3 đầy đủ nhất

Music trong IELTS Speaking là một chủ đề thú vị, khá dễ nhưng cũng khó nhằn nếu bạn không có từ vựng hay ý tưởng về đề tài này. Vì vâỵ, hãy để Pasal giúp bạn đạt điểm cao qua những mẫu câu trả lời này nhé!

Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking Music

Từ vựng IELTS Speaking Music

Từ vựng IELTS Speaking Music

Dưới đây là 30  từ vựng về chủ đề Music từ cơ bản đến nâng cao thông dụng nhất:

  • Melody (n): Giai điệu

  • Harmony (n): Hòa âm 

  • Rhythm (n): Nhịp điệu

  • Lyrics (n): Lời bài hát 

  • Beat (n): Nhịp 

  • Genre (n): Thể loại (Pop, ballad, R&B, jazz,…)

  • Instrument (n): Nhạc cụ 

  • Performance (n): Buổi biểu diễn

  • Concert (n): Buổi hòa nhạc 

  • Orchestra (n): Dàn nhạc giao hưởng

  • Solo (adj/n): Đơn ca

  • Album (n): Album 

  • Track (n): Bản nhạc

  • Composer (n): Nhà soạn nhạc 

  • Audience (n): Khán giả 

  • Soloist (n): Ca sĩ đơn ca

  • Musical talent (n): Tài năng âm nhạc 

  • Audiophile (n): Người yêu thích âm thanh

  • Music connoisseur (n): Người sành âm nhạc

  • Music producer (n): Nhà sản xuất âm nhạc

  • Songwriter (n): Người sáng tác nhạc

  • Upbeat (adj/n): Tốc độ nhanh và vui vẻ

  • Melancholic (adj): Buồn bã, u sầu

  • Lively (adj): Năng lượng và sôi động

  • Catchy (adj): Bắt tai 

  • A massive hit (n): Bài hát nổi tiếng

  • Sing along to (v): hát theo

  • Adore/ be in to (v): ưu ái, ngưỡng mộ/ chìm đắm vào

  • Dull/ boring (adj): chán, tẻ nhạt

  • Golden era (n): thời kỳ hoàng kim

  • 30 từ vựng tiếng Anh về chủ đề Music hay nhất.

Tham khảo thêm từ vựng IELTS Speaking các chủ đề khác: 

Các cấu trúc thường dùng trong IELTS Speaking chủ đề Music

  • Một số các cấu trúc hay, bạn có thể sử dụng trong phần thi của mình để tăng điểm như:

  • To be tone deaf: không phân biệt được nốt nhạc

  • To put it on repeat: tua đi tua lại

  • To let one’s hair down: giải trí thư giãn

  • Take up the instrument : bắt đầu chơi nhạc cụ

  • Play a piece: chơi (nhạc) 1 ít/1 đoạn

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Music

Dựa theo bộ đề dự đoán IELTS Speaking Forecast 2023 quí 1, đây là một số câu hỏi có thể xuất hiện trong IELTS Speaking Music. 

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Music Part 1

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Music Part 1

3.1. Câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu Speaking part 1

Các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1:

1/ Do you often (like to) listen to music?/ Do you like listening to music?

Bài mẫu: 

“Absolutely, I’m a huge fan of music, and I listen to it quite frequently. It’s an integral part of my daily routine. It helps me set the mood for different activities and provides a sense of comfort. Music has this incredible power to uplift my spirits and transport me to different emotional landscapes.”

Từ vựng hay: 

  • A huge fan (n): Người hâm mộ lớn

  • Frequently (adverb): Thường xuyên

  • Integral (adj): Quan trọng 

  • To uplift (v): Nâng cảm xúc

  • A sense of comfort (n): Một cảm giác thoải mái 

2/ What kinds of music do you like to listen to?/ What’s your favorite kind of music?

Bài mẫu: 

“I have a rather eclectic taste in music, so I enjoy a wide range of genres. However, if I were to pick a favorite, I’d say that I’m particularly fond of rock music. The energy and emotion that rock music conveys have always resonated with me. Classic rock bands like The Beatles and Led Zeppelin are timeless favorites of mine”

Từ vựng hay:

  • A rather eclectic taste (cụm N): Một sở thích đa dạng

  • A wide range of genres (cụm N): Một loạt đa dạng thể loại 

  • Particularly (adv): Đặc biệt 

  • Convey (v): Truyền đạt 

  • Resonated with: Tạo sự đồng cảm

  • Timeless (adj): Vĩnh viễn

3/ When did you start listening to this type of music?

Bài mẫu: 

“I got into rock music at about 14, during my early teenage years when I was finding my musical taste. I stumbled upon a classic rock song on the radio, and its electrifying guitar riffs and powerful vocals instantly drew me in. I began exploring various rock bands and genres, from classic rock to alternative and heavy metal.” 

Từ vựng hay:

  • Got into (cụm V): Bắt đầu yêu thích 

  • Stumbled upon (cụm V): Tình cờ phát hiện 

  • Instantly drew me in: Gây ấn tượng mạnh mẽ

  • Alternative (adj,adv): Thay thế 

4/ What music do your friends like?/ Do you enjoy the same type of music?

Bài mẫu: 

“Well, it’s interesting because my friends and I share a common love for rock music. We all appreciate the power and energy that rock brings to the table. Classic rock bands like Buc Tuong, MTV are among our favorites. It’s great because rock music has brought us even closer as we often bond over our shared passion for it.”

Từ vựng hay: 

  • Bring to the table: Mang đến điều đề bàn luận 

  • Bond over: Kết nối qua việc chia sẻ 

Tham khảo thêm ngay: Các chủ đề Speaking IELTS part 1 thường xuyên xuất hiện nhất

3.2. Câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu Speaking part 2

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Music part 2

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Music part 2

Các câu hỏi thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking Part 2 chủ đề Music. 

Đề số 1: Describe a song that you like.

You should say:

– What it is?

– Which country the song comes from?

– What story the song tells?

– And explain why you think it is interesting?

Bài mẫu:

“I want to talk about “Đường Đến Đỉnh Vinh Quang” by the rock band Bức Tường, a rock genre song that I absolutely love. I discovered it during my high school years while exploring different music genres on TV. The captivating guitar riffs and powerful vocals caught my attention instantly.

What I adore most about this song are its inspiring lyrics about perseverance and the pursuit of greatness, which resonated with me during my teenage years when I was striving to achieve my goals. Trần Lập, the lead vocalist, sang it with immense emotion, leaving a lasting impact. The music video, showing people overcoming obstacles, added depth to the song.

“Đường Đến Đỉnh Vinh Quang” became my go-to song for motivation and determination. Whenever I needed a confidence boost, I would listen to it, and it consistently inspired me. It has remained a significant source of encouragement in my life, making it one of my all-time favorites.”

Từ vựng hay: 

  • Captivating guitar riffs: Giai điệu đàn guitar cuốn hút 

  • Caught my attention: Thu hút sự chú ý của tôi

  • Perseverance (n): Sự kiên trì 

  • The pursuit of greatness: Sự theo đuổi vĩ đại

  • Striving to achieve: Nỗ lực để đạt được 

  • Immense emotion: Cảm xúc mạnh mẽ

  • A lasting impact: Tác động lâu dài 

  • Determination (n): Sự quyết tâm 

Đề số 2: Describe an interesting song.

You should say:

– What the song is

– What story the song tells 

– Whether the song is popular

– And explain why you think it is interesting

Bài mẫu: 

“Born This Way” is a popular song by Lady Gaga from the United States. It conveys a powerful message of self-acceptance and individuality, encouraging people to embrace their identity without fear. The song tells a story of empowerment and self-love, fostering a sense of belonging and unity.

What makes “Born This Way” interesting is its combination of catchy pop music with a profound message. Lady Gaga’s advocacy for inclusivity and LGBTQ+ rights, along with her bold approach, has had a significant impact on the music industry and society. The song’s infectious melody and memorable lyrics have made it a global anthem for self-acceptance and diversity.

In conclusion, “Born This Way” by Lady Gaga is an interesting and significant song from the United States. Its powerful message and catchy music have made it an iconic piece that inspires and empowers people worldwide.”

Từ vựng hay: 

  • Self-acceptance (n): Sự chấp nhận bản thân

  • Individuality (n): Bản sắc cá nhân

  • Embrace (v): Đón nhận 

  • Fostering (n,v): Tạo điều kiện

  • Unity (n): Sự đoàn kết 

  • Advocacy (n): Sự ủng hộ

  • Infectious (adj): Tác động mạnh

  • A global anthem (cụm N) : Một bản nhạc có tầm ảnh hưởng lớn

  • An iconic piece (cụm N) : Một tác phẩm biểu tượng

Tham khảo thêm ngay: TỔNG HỢP CÁC CHỦ ĐỀ SPEAKING IELTS PART 2 PHỔ BIẾN NHẤT 

3.3. Câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu Speaking part 3

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking3Music part 2

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Music part 3

Các câu hỏi được dự đoán xuất hiện trong IELTS Speaking Part 3 chủ đề Music.

​​​​​1/ What kind of music is popular in your country now and what kind will be in the future?

Bài mẫu: 

“Currently, in my country, pop music, hip-hop, and electronic dance music (EDM) are quite popular. These genres dominate the music charts and are favored by many young people. As for the future, it’s hard to predict with certainty, but there seems to be a growing interest in blending traditional music with contemporary styles. So, fusion genres that incorporate elements of our cultural heritage may gain popularity in the coming years.”

Từ vựng hay:

  • Dominate (v): Thống trị 
  • The music chart (n): BXH âm nhạc
  • Blending (v): Kết hợp
  • Contemporary (adj): Đương đại 
  • Fusion genre (cụm N): Thể loại kết hợp

2/ What do old people like to listen to?

Bài mẫu: 

“Older generations in my country often prefer traditional music or music from their youth. They have a strong attachment to songs from the past that carry sentimental value. Classic ballads, folk music, and even nostalgic rock and roll tunes are commonly enjoyed by older individuals. These songs remind them of their own experiences and the eras they grew up in.”

Từ vựng hay:

  • Attachment (n): Sự gắn kết
  • Sentimental value (cụm N): Giá trị tình cảm 
  • Individual (n,adj): Cá nhân 
  • Era (n): Thời đại  

3/ What do you think influences a young person’s taste in music?

Bài mẫu: 

“A young person’s taste in music can be influenced by a variety of factors. First and foremost, peer influence plays a significant role. Friends and social circles often introduce new music to each other. Additionally, exposure to music through various media platforms, such as streaming services, radio, and social media, has a profound impact. Lyrics, themes, and the overall message of a song also matter. Young people are drawn to music that resonates with their emotions and experiences, and they may connect with artists who share their values or struggles. Finally, cultural diversity and globalization expose young individuals to a wide range of musical genres and styles, expanding their musical horizons.”

Từ vựng hay:

  • Exposure (n): Tiếp xúc 

  • A profound impact (cụm N): Tác động sâu sắc 

  • Horizon (n): Tầm nhìn 

​​​​​​​Tham khảo thêm ngay: Bật mí 5 mẹo làm bài thi IELTS Speaking Part 3 đạt điểm cao

Lời kết:

Trên đây là hệ thống câu hỏi cũng như mẫu trả lời chi tiết  cho chủ đề Music- Speaking IELTS Part 1,2,3. Các bạn hãy tham khảo bài viết và luyện tập thêm về chủ đề Music để có thể phát triển được nhiều ý tưởng hay hơn. Pasal chúc bạn có một phần thi Speaking xuất sắc và đạt được band điểm mong muốn! Ngoài ra, bếu bạn đang loay hoay không biết bắt đầu từ đâu, hãy tham gia làm bài test trình độ ngay để xác định trình độ và lộ trình học phù hợp với mình nhé:

Trang web test IELTS

 

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top