Hướng dẫn trả lời câu hỏi: “Describe Hanoi City IELTS Speaking” đầy đủ và chi tiết nhất

Miêu tả một thành phố nơi bạn từng sống hoặc từng ghé thăm là một câu hỏi đã từng xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking. Vậy thì trong bài viết này, Pasal sẽ mang tới cho các bạn các từ vựng, mẫu câu và các thông tin hữu ích để trả lời trọn vẹn đề thi “Describe Hanoi City IELTS Speaking” các bạn nhé! Cùng chúng mình khám phá và học thêm từ mới ngay thôi!

1/ Từ vựng cần biết về Hanoi City

STT

Từ vựng

Nghĩa

1

Ancient town/ The Old Quarter

Phố cổ

2

Historical places of interest

Địa danh lịch sử được quan tâm

3

Specialties

Đặc sản

4

Culinary enthusiast

Người rất đam mê ẩm thực

5

Traditional cuisine

Ẩm thực, món ăn truyền thống

6

Architectural works

Tác phẩm, công trình kiến trúc

7

Atmosphere

Không khí

8

Capital

Thủ đô

9

Tourist

Du khách, khách du lịch

10

Tourist attractions

Điểm thu hút khách du lịch

11

Long-standing traditions

Truyền thống lâu đời

12

Attractive destinations

Điểm đến đầy thu hút

13

Local culture

Văn hóa địa phương

14

World heritage

Di sản thế giới

15

Street vendors

Người bán hàng rong

16

Elegant

Thanh lịch

17

Crowded

Đông đúc

18

Traffic jams

Tắc đường

19

Famous

Nổi tiếng

20

One-thousand-year-old Ha Noi

Hà Nội nghìn năm văn hiến

21

Hoa Lo Prison

Nhà tù Hỏa Lò

22

Red River Delta

đồng bằng Sông Hồng

23

Infrastructure

cơ sở hạ tầng

24

Prestigious

uy tín

25

Administrative office

cơ quan hành chính

26

Bustling

nhộn nhịp, hối hả

27

Uncle Ho’s Mausoleum

Lăng Bác

28

Turtle Tower

Tháp Rùa

29

Hoan Kiem Lake

Hồ Hoàn Kiếm

30

The One Pillar Pagoda

Chùa Một Cột

31

Delicious

Ngon miệng

32

Ancient

Cổ xưa, cũ

33

Street

Đường phố

34

Tourist

Khách du lịch

35

Traffic congestion

Tắc đường

36

Hospitable

Hiếu khách

37

Kebab rice noodles

Bún chả

38

Historical sites

Di tích lịch sử

39

Hospitable Hiếu khách

40

The One Pillar Pagoda Chùa Một Cột

Tham khảo ngay: Câu trả lời mẫu đề: Describe Ho Chi Minh City IELTS Speaking

2/ Các mẫu câu hay miêu tả Thủ đô Hà Nội – “Describe Hanoi City IELTS Speaking”

Về các địa danh lịch sử nổi tiếng của Hà Nội

– There are numerous historical landmarks and historic buildings in Hanoi City that attract a lot of foreign tourists. (Có rất nhiều những địa danh và địa điểm gắn liền với lịch sử ở Hà Nội.)

– Hanoi’s well-known for its antiquated appearance and a history ning more than a millennium. (Hà Nội nổi tiếng với dáng vẻ cổ kính và lịch sử trải dài hơn một thiên niên kỷ.)

– On September 2, 1945, in Ba Dinh Square, when President Ho Chi Minh read the Democratic Republic of Vietnam’s declaration of independence, Hanoi witnessed a momentous historical event. (Khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào 2/9/1954 tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội đã chứng kiến một sự kiện lịch sử trọng đại).

Miêu tả về người dân Hà Nội

– Hanoi residents not only get along with one another, but also with the domestic tourists and foreign tourists. (Cư dân Hà Nội không chỉ hòa thuận với nhau mà còn với du khách trong nước và du khách nước ngoài.)

– Visitors are always warmly welcomed by the friendly locals when they come to visit Hanoi. (Du khách luôn được chào đón nồng nhiệt bởi người dân địa phương thân thiện khi họ tới Hà Nội.)

Giới thiệu về ẩm thực Hà Nội

– The famous dishes like “phở” and “bún chả” will be introduced to you when you visit Hanoi. (Những món ăn nổi tiếng như phở và bún chả sẽ được giới thiệu khi các bạn khi đến thăm Hà Nội)

– There are a wide range of dishes in Hanoi cuisine like “phở”, “bún chả”, “bánh cuốn”… (Có rất nhiều món ăn trong ẩm thực Hà Nội như phở, bún chả, bánh cuốn…)

Miêu tả về phong cảnh ở Hà Nội

– Hanoi’s scenery is both contemporary and ancient. (Phong cảnh ở Hà Nội vừa cổ kính vừa hiện đại)

– There are many over-a-century-old trees in Hanoi. (Nhiều cây xanh ở Hà Nội có tuổi đời hơn một thế kỷ)

– Vietnam’s capital, Hanoi City is ripe with enriching experiences like breathtaking scenery, friendly local people, and ancient history that will take you to a world of peace and romance. (Thủ đô của Việt Nam, Hà Nội 

Hoạt động làm ở Hà Nội

– There are various relaxing things to do at Night in Hanoi like wandering around The Old Quarter, drinking lemon tea, and taking some photos in The Corner of St. Joseph’s Cathedral…

– There are a lot of beautiful things to do in Hanoi like going around Hoan Kiem Lake in the morning, eating “bún chả” for the breakfast… and many best places to visit such as The Temple of Literature, Long Bien Bridge, Ho Chi Minh’s Mausoleum, West Lake…

Miêu tả về Hà Nội nói chung:

– Hanoi is the capital of Vietnam and the second large city in the country. This city is now the country’s center of economy, politics, culture and society. Hanoi’s also well-known as the typical tropical seasoned place of SouthEast Asia with 4 seasons: Spring, Summer, Fall and Winter.

Trên đây là list từ vựng và rất nhiều các mẫu câu miêu tả Hà Nội hay nhất mà bạn có thể áp dụng vào bài nói của mình cho đề thi “Describe Hanoi City IELTS Speaking”. Pasal hy vọng bài viết đã mang tới những thông tin hữu ích nhất dành cho bạn đọc. Chúc các bạn học tập và ôn luyện thật tốt! 

Trung tâm Anh ngữ PASAL tự hào là đối tác ĐỘC QUYỀN của chuyên gia Simon Corcoran tại Việt Nam về phương pháp giảng dạy IELTS hiện đại và hiệu quả. Không những vậy, PASAL cũng sẽ cam kết giúp bạn chinh phục được mục tiêu IELTS của mình với một lộ trình học tinh gọn – hiệu quả và tối ưu chi phí nhất! Tham gia test ngay trình độ tiếng Anh và học thử miễn phí cùng PASAL tại đây.

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top